000 | 00715nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a625.7 _bD406H |
||
100 | _aDoãn Hoa | ||
245 |
_aThi công đường ô tô _cDoãn Hoa |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2008 |
||
300 |
_a532tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày cơ sở quản lý kỹ thuật thi công, kế hoạch tổ chức; đào-đắp nền đường; thi công cải tạo nền đất yếu; thi công nền đường bằng phương pháp nổ phá; Thi công mặt đường, công trình phòng hộ, cóng-cầu nhỏ-hầm; Các xí nghiệp sản xuất vật liệu, cấu kiện phục vụ thi công. | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aĐường ô tô | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c922 _d922 |