000 | 00463nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4346 _bĐ312X |
||
100 | _aĐinh Xuân Lâm | ||
245 |
_aHồ Chí Minh văn hóa và đổi mới _cĐinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong |
||
260 |
_aH. _bLao động _c1998 |
||
300 |
_a270 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aĐổi mới | ||
653 | _aHCM, 1890-1969 | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9208 _d9208 |