000 | 00493nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4346 _bH450CH |
||
100 | _aHoàng Tranh | ||
245 |
_aThơ chữ Hán Hồ Chí Minh _cHoàng Tranh _bchú thích - thư pháp |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2005 |
||
300 |
_a418 tr. _c27 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _atư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _athơ chữ Hán | ||
653 | _aHCM,1890-1969 | ||
653 | _achú thích | ||
653 | _athư pháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9207 _d9207 |