000 | 00411nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922802 _bH407TH |
||
100 | _aHoàng Thiếu Phủ | ||
245 |
_aChuyện "Cười" _cHoàng Thiếu Phủ _nT.2 |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2007 |
||
300 |
_a347 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện cười | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9179 _d9179 |