000 | 00419nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4 _bL250N |
||
100 | _aLênin, V.I | ||
245 |
_aNhà nước và cách mạng _cV.I. Lênin |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2004 |
||
300 |
_a241 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aCách mạng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9147 _d9147 |