000 | 00499nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.43 _bL250N |
||
100 | _aLênin, V.I | ||
245 |
_aChủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán _cV.I. Lênin |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2004 |
||
300 |
_a643 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác - Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật | ||
653 | _aChủ nghĩa kinh nghiệm phê phán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9145 _d9145 |