000 | 00409nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a324.259707 _bV114k |
||
100 | _a | ||
245 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập _cĐảng Cộng sản Việt Nam _nT.6 _pNăm 1936 |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2000 |
||
300 |
_a782 tr. _c22 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aVăn kiện | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9113 _d9113 |