000 | 00456nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a304.6 _bĐ115TH |
||
100 | _aĐặng Thu | ||
245 |
_aDân số và phát triển ở các xã điển hình trong 50 năm qua _cĐặng Thu, Nguyễn Thế Huệ _nT.3 |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1996 |
||
300 |
_a128 tr. _c19 cm. _b |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aPhát triển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9095 _d9095 |