000 | 00554nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a363.9 _bĐ450TH |
||
100 | _aĐỗ Thịnh | ||
245 |
_aHọc vấn và mức sinh _cĐỗ Thịnh, Đặng Xuân Thao _b Sách chuyên khảo |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c1997 |
||
300 |
_a175 tr. _c19 cm. _b |
||
520 | _aTrình bày phân tích học vấn và mức sinh phạm vi cả nước, các vùng, các tỉnh. Đề cập đến phân tích học vấn và mức sinh các huyện. | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aDân trí | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9086 _d9086 |