000 | 00676nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a361.1 _bC455T |
||
100 | _aCông Tôn Huyến | ||
245 |
_aSinh viên và đời sống _cCông Tôn Huyến |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c1998 |
||
300 |
_a174 tr. _c20 cm. |
||
520 | _aĐề cập tới những vấn đề liên quan mật thiết với cuộc sống sinh viên; sinh viên và tình yêu, sinh viên và việc làm, sinh viên và chốn trọ, sinh viên ăn ở đâu, sinh viên và sự học, sinh viên và những cơ hội du học | ||
653 | _aVấn đề xã hội | ||
653 | _aSinh viên | ||
653 | _aĐời sống | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9064 _d9064 |