000 00359nam a2200157 4500
082 _a915.97
_bD107m
100 _a
245 _aDanh mục các xã vùng cao, vùng sâu, vùng xa
_c
260 _aH.
_c1999
300 _a55 tr.
_c19 cm.
520 _av.v...
653 _aĐịa lí
653 _aĐịa danh
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c9061
_d9061