000 | 00415nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a807 _bL250H |
||
100 | _aLê Huy Bắc | ||
245 |
_aThuốc (Lỗ Tấn) _cLê Huy Bắc |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a95 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aDạy học | ||
653 | _aHọc tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9054 _d9054 |