000 | 00450nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a807.1 _bĐ450TH |
||
100 | _aĐỗ Thúy | ||
245 |
_aGiới thiệu giáo án ngữ văn 9 _cĐỗ Thúy, Lê Huân, Thảo Nguyên _nT.1 |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bHà Nội _c2005 |
||
300 |
_a216 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aLớp 9 | ||
653 | _aGiáo án | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9034 _d9034 |