000 | 00949nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530 _bĐ 108 H |
||
100 | _aĐào Huy Bích | ||
245 |
_aPhép tính Tenxơ và một số ứng dụng trong cơ học Vật lý _cĐào Huy Bích |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2007 |
||
300 |
_a492 tr. _c24 cm |
||
520 | _aKhái niệm chung về tenxơ. Khái niệm chung về đại số tuyến tính. Các bài toàn cơ bản ten-xơ trong hệ toạ độ Descarter vuông góc, trong không gian apphin, trong không gian Euclide, không gian Apphin liên thăng Ln và không gian Riemann Vn. Một số ứng dụng phép tính ten-xơ trong cơ học và vật lý: cơ học môi trường liên tục, động lực học cổ điển, điện học, lý thuyết tương đối hẹp, lý thuyết trường. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aPhép tính | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c902 _d902 |