000 | 00499nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a807.6 _bL250H |
||
100 | _aLê Huy Bắc | ||
245 |
_aKiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 12 _cLê Huy Bắc, Lê Văn Trung |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a230 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aKiến thức | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9008 _d9008 |