000 | 00433nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a807 _bT500l. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aTư liệu Ngữ văn 12 _cLê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Ngọc Khanh,... |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a344 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aTư liệu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9007 _d9007 |