000 | 00495nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a807.6 _bB103t. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aBài tập trắc nghiệm ngữ văn 12 _cĐỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Hồng Vân |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a323 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8995 _d8995 |