000 | 00438nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8974 _d8974 |
||
082 |
_a306.0959749 Nh556ng. _bNG556ng. |
||
100 | _aCadiere, L | ||
245 |
_aNhững người bạn cố đô Huế _cL.Cadiere, VF. ducro, L. Sogny,...; Đặng Như Tùng dịch _nT.1: _p1914 |
||
260 |
_aHuế _bThuận hoá _c1997 |
||
300 |
_a363 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aHuế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |