000 | 00456nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a133.33 _bTR309V |
||
100 | _aTriệu Vĩ Hoa | ||
245 |
_aChu dịch với dự đoán học _cTriệu Vĩ Hoa; Mạnh Hà dịch |
||
250 | _aIn lần thứ 2 có sửa chữa | ||
260 |
_aH. _bVăn hóa _c1995 |
||
300 |
_a496 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aChu dịch | ||
653 | _aDự đoán học | ||
653 | _aBói toán | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8960 _d8960 |