000 | 00599nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a302.224 _bNH304V |
||
100 | _aNhiệm Văn Cật | ||
245 |
_aNghệ thuật nói hay _cNhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy dịch |
||
260 |
_aTp HCM _bPhương Đông _c2007 |
||
300 |
_a1370 tr. _c20 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến thiên kỹ xảo; thiên giao tiếp; thiên cơ trí; thiên luyến ái. trình bày thiên biện luận, thiên đàm phán, thiên thương tướng, thiên thuyết phục, thiên hài hước. | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8920 _d8920 |