000 | 00537nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a307.72 _bX100h |
||
100 | _a | ||
245 |
_aXã hội học nông thôn _cTô Huy Hợp chọn lọc, giới thiệu; Trần Quý Sửu dịch _bTài liệu tham khảo nước ngoài |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1997 |
||
300 |
_a461 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu xã hội học nông thôn Ấn Độ và xã hội học nông thôn Trung Quốc. | ||
653 | _aXã hội học | ||
653 | _aNông thôn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8851 _d8851 |