000 | 00794nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a304.6 _bĐ450TH |
||
100 | _aĐỗ Thị Minh Đức | ||
245 |
_aDân số tài nguyên môi trường _cĐỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh _b Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a103 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aTrình bày hiện trạng dân số thế giới và các xu hướng; đô thị hóa trên thế giới hiện trạng và xu hướng. Đề cập đến tài nguyên thiên nhiên trên trái đất và việc sử dụng; dân số - tài nguyên-môi trường Việt Nam | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aTài nguyên | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aSách giáo viên | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8830 _d8830 |