000 | 00534nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a324.3 _bS450t |
||
100 | _aPhạm Đình Nghiệp | ||
245 |
_aSổ tay bí thư chi đoàn _cPhạm Đình Nghiệp, Văn Cầu _b 100 câu hỏi và đáp |
||
250 | _aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2001 |
||
300 |
_a119 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aĐoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | ||
653 | _aHội sinh viên | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8810 _d8810 |