000 | 00599nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a336.2 _bT305tr |
||
100 | _a | ||
245 |
_aTiến trình gia nhập WTO _cNxb Lao động - xã hội _nQ.2 |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2006 |
||
300 |
_a814 tr. _c27 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến thuế suất tối huệ quốc; biểu cam kết cụ thể về dịch vụ. trình bày các nhượng bộ phi thuế; các sản phẩm nông nghiệp, cam kết hạn chế trợ cấp. | ||
653 | _aTài chính công | ||
653 | _aThuế suất | ||
653 | _aWTO | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8764 _d8764 |