000 | 00376nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a153.9 _bM458tr. |
||
100 | _a | ||
245 |
_a150 câu đố luyện trí thông minh _cPhan Đình Cầu, Lương Quốc Thanh, Phạm Đình Cát |
||
260 |
_aH.: _bVăn hóa thông tin, _c2008. |
||
300 |
_a160 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTrí tuệ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8725 _d8725 |