000 | 00433nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.7 _bĐ300s |
||
100 | _a | ||
245 |
_aĐi sứ sang Tàu _cXuân Tùng tuyển chọn _bGiai thoại trạng cười Việt Nam |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c2006 |
||
300 |
_a107 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTruyện cười | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8721 _d8721 |