000 | 00445nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a306.44 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đức Dương | ||
245 |
_aViệt Nam - Đông Nam Á ngôn ngữ và văn hóa _cPhạm Đức Dương |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a959 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8698 _d8698 |