000 | 00450nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a306.46 _bNG450V |
||
100 | _aNgô Văn Doanh | ||
245 |
_aThánh địa Mỹ Sơn _cNgô Văn Doanh |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2003 |
||
300 |
_a229 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn hóa vật chất | ||
653 | _aDi sản thế giới | ||
653 | _aMỹ Sơn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8693 _d8693 |