000 | 00423nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bV400QU |
||
100 | _aVõ Quang Nhơn | ||
245 |
_aSử thi anh hùng Tây Nguyên _cVõ Quang Nhơn |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a148 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aTây Nguyên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8689 _d8689 |