000 | 00368nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a306 _bH407TR |
||
100 | _aHoàng Trinh | ||
245 |
_aVấn đề văn hóa và phát triển _cHoàng Trinh |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1996 |
||
300 |
_a122 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aPhát triển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8673 _d8673 |