000 | 00634nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.2 _bA100L |
||
100 | _aAleksandrov, P.S | ||
245 |
_aNhập môn lý thuyết nhóm _cAleksandrov, P.S |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1987 |
||
300 |
_a167 tr _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày khái niệm nhóm; Nhóm các phép thế; Đẳng cấu nhóm; Định lý Keli. Đề cập đến nhóm Xilic; các nhóm tự trùng đơn giản nhất; Nhóm con bất biến; Ánh xạ đồng cấu; Sự phân lớp của 1 nhóm theo nhóm con, nhóm thương | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLý thuyết nhóm | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8651 _d8651 |