000 | 00462nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a541.28 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Huề | ||
245 |
_aThuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử _cNguyễn Đình Huề _nT.2 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1986 |
||
300 |
_a177 tr _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa học lượng tử | ||
653 | _aNguyên tử | ||
653 | _aPhân tử | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8640 _d8640 |