000 | 00374nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.133 _bNG527Q |
||
100 | _aNguyễn Quang Huy | ||
245 |
_aNgôn ngữ lập trình Auto lisp _cNguyễn Quang Huy |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c1999 |
||
300 |
_a242 tr _c24 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8632 _d8632 |