000 00512nam a2200145 4500
999 _c8618
_d8618
082 _a306.0943
_bC455h.
100 _a
245 _aCộng hòa liên bang Đức
_cTrịnh Huy Hóa biên dịch
260 _aTp HCM
_bNxb Trẻ
_c2003
300 _a175 tr.
_c20 cm.
520 _aGiới thiệu về địa lí, lịch sử, chính phủ, nền kinh tế, người Đức, lối sống, tôn giáo, nghệ thuật, giải trí, lễ hội, ẩm thực.
653 _aVăn hóa
653 _aĐức
942 _2ddc
_cSTK0