000 | 00450nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8616 _d8616 |
||
082 |
_a306.095491 _bP100K. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aPakistan _cTrịnh Huy Hóa biên dịch |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2002 |
||
300 |
_a181 tr. _c20 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu lịch sử, địa lí, lối sống, những tập quán về y phục, nếp nghỉ của đất nước Pakistan | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aPakistan | ||
942 |
_2ddc _cSH |