000 | 00428nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8614 _d8614 |
||
082 |
_a306.09591 _bM600A. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aMianmar _cTrịnh Huy Hóa biên dịch |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2003 |
||
300 |
_a169 tr. _c20 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu đất nước, lối sống, lịch sử, ngôn ngữ, phong tục, tập quán của Mianmar | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aMianmar | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |