000 | 00450nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8612 _d8612 |
||
082 |
_a306.095957 _bS311G. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aSingapore _cTrịnh Huy Hóa biên dịch |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2003 |
||
300 |
_a177 tr. _c20 cm. |
||
520 | _aiới thiệu về địa lí, lịch sử, chính quyền, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của Singapore | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aSingapore | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |