000 00444nam a2200145 4500
999 _c8611
_d8611
082 _a306.0972
_bM200X.
100 _a
245 _aMexicô
_cTrịnh Huy Hóa biên dịch
260 _aTp HCM
_bNxb Trẻ
_c2004
300 _a165 tr.
_c20 cm.
520 _aGiới thiệu về địa lí, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của Mexicô
653 _aVăn hóa
653 _aMexicô
942 _2ddc
_cSTK0