000 00462nam a2200145 4500
999 _c8610
_d8610
082 _a306.09493
_bV561Q.
100 _a
245 _aVương quốc Bỉ
_cTrịnh Huy Hóa biên dịch
260 _aTp HCM
_bNxb Trẻ
_c2004
300 _a189 tr.
_c20 cm.
520 _aGiới thiệu về địa lí, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của vương quốc Bỉ
653 _aVăn hóa
653 _aBỉ
942 _2ddc
_cSTK0