000 | 00454nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8609 _d8609 |
||
082 |
_a306.09462 _bT125B. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aTây Ban Nha _cTrịnh Huy Hóa biên dịch |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2003 |
||
300 |
_a177 tr. _c20 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về địa lí, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của Tây Ba Nha | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aTây Ba Nha | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |