000 | 00446nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8608 _d8608 |
||
082 |
_a306.0944 _bC455h |
||
100 | _a | ||
245 |
_aCộng Hòa Pháp _cTrịnh Huy Hóa biên dịch |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2003 |
||
300 |
_a195 tr. _c20 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về địa lí, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của Pháp | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aPháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |