000 | 00467nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8606 _d8606 |
||
082 |
_a306.095692 _bL200b. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLebanon _cTrịnh Huy Hóa biên dịch |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2007 |
||
300 |
_a173 tr. _c20 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về địa lí, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của Lebanon | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _a Lebanon | ||
653 | _aLi Băng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |