000 00450nam a2200145 4500
999 _c8605
_d8605
082 _a306.0993
_bN200W
100 _a
245 _aNewzealand
_cTrịnh Huy Hóa biên dịch
260 _aTp HCM
_bNxb Trẻ
_c2007
300 _a177 tr.
_c20 cm.
520 _aGiới thiệu về địa lí, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của Newzealand
653 _aVăn hóa
653 _a Newzealand
942 _2ddc
_cSTK0