000 | 00626nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a327.1 _bFR300E |
||
100 | _aFriedman, Thomas L | ||
245 |
_aThế giới phẳng _cThomas L Friedman; Nguyễn Quang A dịch và hiệu đính _b Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21: Sách tham khảo |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2008 |
||
300 |
_a818 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến vấn đề toàn cầu hóa. trình bày sự vận động phức tạp của chính trị-kinh tế thế giới đương đại. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aQuan hệ đối ngoại | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8582 _d8582 |