000 | 00756nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a333.70727 _bPH105C |
||
100 | _aPhan Công Nghĩa | ||
245 |
_aGiáo trình thống kê môi trường _cPhan Công Nghĩa |
||
260 |
_aH. _bĐại học kinh tế Quốc dân _c2007 |
||
300 |
_a519 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aTrình bày những vấn đề chung của thống kê môi trường; điều tra xã hội học; hệ thống chỉ tiêu thống kê thực trạng môi trường. Đề cập đến phân tích thống kê môi trường; hệ thống tài khoản kinh tế và môi trường; thống kê trong các doanh nghiệp môi trường. | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aGiáo dục | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8551 _d8551 |