000 | 00464nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a371.83 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thế Truật | ||
245 |
_aSổ tay phụ trách đội _cNguyễn Thế Truật |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2001 |
||
300 |
_a227 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aTrường học | ||
653 | _aHọc sinh | ||
653 | _aĐội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8495 _d8495 |