000 | 00511nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a324.3 _bĐ309l |
||
100 | _a Hội liên hiệp thanh niên Việt Nam | ||
245 |
_aĐiều lệ hội liên hiệp thanh niên Việt Nam _cHội liên hiệp thanh niên Việt Nam |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2001 |
||
300 |
_a38 tr. _c13 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHội liên hiệp thanh niên | ||
653 | _aĐiều lệ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8492 _d8492 |