000 | 00499nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.7 _bN312V |
||
100 | _aNinh Viết Giao | ||
245 |
_aVăn hoá dân gian xứ nghệ _cNinh Viết Giao _nT.3 _pTruyện cười và giai thoại |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá thông tin _c2012 |
||
300 |
_a899 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTruyện cười | ||
653 | _aGiai thoại | ||
653 | _aNghệ An | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8427 _d8427 |