000 | 00455nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.9 _bTR309NG |
||
100 | _aTriều Nguyên | ||
245 |
_aTổng hợp văn học dân gian xứ Huế _cTriều Nguyên _nT.4 _pTục ngữ |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2010 |
||
300 |
_a565 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aHuế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8425 _d8425 |