000 | 00417nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bNG527X |
||
100 | _aNguyễn Xuân Kính | ||
245 |
_aThi pháp ca dao _cNguyễn Xuân Kính |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2012 |
||
300 |
_a466 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aThi pháp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8417 _d8417 |